HƯỚNG DẪN CHỌN SIZE ÁO CHUẨN NHẤT CHO DÁNG NGƯỜI NAM VÀ NỮ
- Người viết: Vietnamese Gift lúc
- HƯỚNG DẪN CÁCH CHỌN SIZE ÁO
Các bảng size quần áo chuẩn và chi tiết cho nam và nữ
1. Bảng size áo dựa trên thông số cơ thể
- Bảng size cho nam
Size | Chiều dài áo (cm) | Số đo ngực (cm) | Chiều ngang vai (cm) |
S | 66 | 48 | 40 |
M | 68.5 | 50 | 42 |
L | 71 | 53 | 44 |
XL | 73.5 | 54 | 46 |
- Bảng size cho nữ
Size | Chiều dài áo (cm) | Số đo ngực (cm) | Chiều ngang vai (cm) |
S | 58 | 42 | 32 |
M | 60 | 43 | 35 |
L | 63 | 44 | 37 |
2. Kích cỡ size áo theo cân nặng và chiều cao
- Bảng size cho nam
Cân nặng/ Chiều cao | Dưới 1m6 | 1m6 - 1m7 | 1m7 - 1m8 | Trên 1m8 |
Dưới 50kg | S | M | M | L |
Từ 50 - 60kg | S/M | M/L | L/XL | XL |
Trên 60kg | M | L/XL | XL | XXL |
- Bảng size cho nữ
Cân nặng/ Chiều cao | Dưới 1m6 | 1m6 - 1m7 | 1m7 - 1m8 | Trên 1m8 |
Dưới 40kg | S | M | M | L |
Từ 40 - 50kg | S/M | M/L | L/XL | XL |
Từ 50 - 65kg | M | L | L/XL | XL |
Trên 65kg | L | L/XL | XL | XXL |